🌟 이(를) 갈다[갈아 마시다]

1. 매우 분하고 화가 나서 독한 마음을 먹고 기회를 엿보다.

1. (NGHIẾN RĂNG): Rất phẫn nộ và cáu giận nên nảy sinh ý nghĩ tồi tệ và ngồi chờ thời cơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 형사는 번번이 자신보다 한발 앞서는 범인을 보며 꼭 잡겠다고 이를 갈았다.
    Detective kim saw the criminal who was one step ahead of him every time and said he would catch him.

이(를) 갈다[갈아 마시다]: grind[grind and drink] one's teeth,歯を噛む。悔しさを堪える,aiguiser (aiguiser et boire avec) les dents,rallar el diente,,шүд зуух,(nghiến răng),(ป.ต.)กัดฟัน ; ขบฟัน,,точить зуб,咬牙切齿,

💕Start 이를갈다갈아마시다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20)