🌟 이(를) 갈다[갈아 마시다]
• So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20)